làm rời ra nghĩa tiếng Anh là
disunite
/dɪsˈjuːnaɪt/
(v)
làm rời ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disunite
Nghe phát âm giọng Mỹ của disunite
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rời ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disunite
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disunite: làm rời ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disunite