unloose nghĩa tiếng Việt là làm rời ra
unloose phiên âm IPA là /ʌnˈluːs/
unloose còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unloose
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unloose
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm rời ra