suffer nghĩa tiếng Việt là gánh chịu
suffer phiên âm IPA là /ˈsʌfər/
suffer còn có các bản dịch khác là
Bằng lòng, chịu đựng, chấp nhận, cho phép, Đồng ý
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan suffer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
suffer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gánh chịu