gánh chịu nghĩa tiếng Đức là erleiden
gánh chịu còn có các bản dịch khác là
leidtragend, leiden, auskosten, etw leiden, an D (unter D) leiden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erleiden: gánh chịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erleiden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gánh chịu