sự vững chắc nghĩa tiếng Đức là Solidität
sự vững chắc còn có các bản dịch khác là
Festigkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Solidität: sự vững chắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Solidität
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự vững chắc