Solidität nghĩa tiếng Việt là sự vững chắc
Solidität còn có các bản dịch khác là
Vững, rắn, dạng thể đặc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Solidität
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Solidität
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự vững chắc