sự vắng mặt dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là being absent
/ˈbiːɪŋ ˈæbsənt/
sự vắng mặt còn có các bản dịch khác là
absence, absenteeism
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan being absent: sự vắng mặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
being absent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự vắng mặt