absenteeism dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Sự vắng mặt
absenteeism được đọc và có phiên âm là /ˌæbsənˈtiːɪzəm/
absenteeism còn có các bản dịch khác là
Sự thiếu, vắng mặt, sự không có
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan absenteeism
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
absenteeism