sự thiếu hụt nghĩa tiếng Anh là shortage
/ˈʃɔːrtɪdʒ/
sự thiếu hụt còn có các bản dịch khác là
shortfall, scarcity, lack, deprivation, deficiency
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shortage: sự thiếu hụt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shortage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự thiếu hụt