sự thiếu hụt nghĩa tiếng Anh là shortfall
/ˈʃɔːtfɔːl/
sự thiếu hụt còn có các bản dịch khác là
shortage, scarcity, lack, deprivation, deficiency
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shortfall: sự thiếu hụt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shortfall
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự thiếu hụt