sự theo đuổi nghĩa tiếng Đức là Verfolgung
sự theo đuổi còn có các bản dịch khác là
Bemühungen, Bestrebungen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verfolgung: sự theo đuổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verfolgung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự theo đuổi