Verfolgung nghĩa tiếng Việt là sự theo đuổi
Verfolgung còn có các bản dịch khác là
Sự đàn áp, thực hiện, theo đuổi, nỗ lực, sự bị đeo bám
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verfolgung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verfolgung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự theo đuổi