sự thất bại nghĩa tiếng Anh là defeat
/dɪˈfiːt/
sự thất bại còn có các bản dịch khác là
failing, debacle, reverse
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defeat: sự thất bại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defeat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự thất bại