sự thất bại nghĩa tiếng Đức là Misserfolg
sự thất bại còn có các bản dịch khác là
Reinfall, Versagen, Niederlage
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Misserfolg: sự thất bại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Misserfolg
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự thất bại