sự phân nhánh nghĩa tiếng Đức là Verzweigung
sự phân nhánh còn có các bản dịch khác là
Aufspaltung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verzweigung: sự phân nhánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verzweigung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự phân nhánh