sự phản đối nghĩa tiếng Đức là Aufschrei
sự phản đối còn có các bản dịch khác là
Opposition, Einwand, Vetos, Meinungsverschiedenheit, Protest
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufschrei: sự phản đối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufschrei
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự phản đối