sự phản đối nghĩa tiếng Đức là Einwendung
sự phản đối còn có các bản dịch khác là
Aufschrei, Opposition, Einwand
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einwendung: sự phản đối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einwendung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự phản đối