Einwendung nghĩa tiếng Việt là sự phản đối
Einwendung còn có các bản dịch khác là
Có ý kiến phản đối, phản đối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einwendung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einwendung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự phản đối