sự nhớ lại dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là keepsake
/ˈkiːpseɪk/
sự nhớ lại còn có các bản dịch khác là
memory, memento, reminder, keep sake, remembrance
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan keepsake: sự nhớ lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
keepsake
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự nhớ lại