sự nhớ lại nghĩa tiếng Đức là Erinnerung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erinnerung: sự nhớ lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erinnerung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự nhớ lại