sự nhạt nhẽo nghĩa tiếng Đức là Fadheit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fadheit: sự nhạt nhẽo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fadheit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự nhạt nhẽo