Fadheit nghĩa tiếng Việt là sự nhạt nhẽo
Fadheit còn có các bản dịch khác là
Không thú vị, nhàm chán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fadheit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fadheit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự nhạt nhẽo