sự ngắt nghĩa tiếng Anh là
cutoff
/ˈkʌtɒf/
(n)
sự ngắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cutoff
Nghe phát âm giọng Mỹ của cutoff
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự ngắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cutoff
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cutoff: sự ngắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cutoff