segregation (n) nghĩa tiếng Việt là
sự ngắt
segregation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của segregation
Nghe phát âm giọng Mỹ của segregation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự ngắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của segregation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan segregation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
segregation