disconnection (n) nghĩa tiếng Việt là
sự ngắt
disconnection còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disconnection
Nghe phát âm giọng Mỹ của disconnection
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự ngắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disconnection
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disconnection
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disconnection