sự lệch lạc nghĩa tiếng Anh là dislocation
/ˌdɪs.loʊˈkeɪ.ʃən/
sự lệch lạc còn có các bản dịch khác là
aberrancy, aberrance, aberration, deviance
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dislocation: sự lệch lạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dislocation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự lệch lạc