aberration nghĩa tiếng Việt là sự lệch lạc
aberration phiên âm IPA là /ˌæbəˈreɪʃən/
aberration còn có các bản dịch khác là
Sự lầm lạc, rối rắm, sự lộn xộn, ngộ nhận, nhầm lẫn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aberration
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aberration
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự lệch lạc