Sự lộn xộn nghĩa tiếng Anh là aberration
Sự lộn xộn còn có các bản dịch khác là
messiness, disorder, muss
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aberration: Sự lộn xộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aberration