sự làm dịu nghĩa tiếng Đức là Milderung
sự làm dịu còn có các bản dịch khác là
Linderung, besänftigend, Zähmung, Beschwichtigung, Beruhigung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Milderung: sự làm dịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Milderung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự làm dịu