besänftigend (Present participle) nghĩa tiếng Việt là
sự làm dịu
besänftigend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của besänftigend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự làm dịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của besänftigend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besänftigend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besänftigend