đang làm dịu nghĩa tiếng Đức là
besänftigend
(Present participle)
đang làm dịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besänftigend: đang làm dịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besänftigend