besänftigend (Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang làm dịu
besänftigend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besänftigend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besänftigend