Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
sự không có giá trị
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
sự không có giá trị
Nichtigkeit
(f)
Diễn Giải
sự không có giá trị
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Nichtigkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Nichtigkeit
:
sự không có giá trị
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nichtigkeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự không có giá trị
Bản dịch liên quan
sự không có giá trị
sự không có
Leere
(die)
không có sự sống
leblos
(adj)
Không có sự tự tin
rückgratlos
(adj)
không có sự ganh tị
unvergolten
(adj)
không có sự tranh cãi
unbestritten
(adj)
không có sự thay đổi
statisch
sự không có khả năng
Unfähigkeit
(f)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout