Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
sự không có giá trị
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
sự không có giá trị
nullity
Diễn Giải
sự không có giá trị
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
nullity
/ˈnʌlɪti/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
nullity
:
sự không có giá trị
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nullity
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự không có giá trị
Bản dịch liên quan
sự không có giá trị
sự không có
absenteeism
(n)
không có sự sống
lifeless
không có sự sống
lifelessly
không có sự sống
inanimate
không có sự sống
inanimately
Không có sự tự tin
spineless
Không có sự tự tin
namby pamby
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout