sự hạn chế nghĩa tiếng Đức là Beschränkung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beschränkung: sự hạn chế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beschränkung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự hạn chế