Beschränkung nghĩa tiếng Việt là sự hạn chế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beschränkung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beschränkung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự hạn chế