sự giữ nghĩa tiếng Anh là
adherence
/ədˈhɪrəns/
(n)
sự giữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adherence
Nghe phát âm giọng Mỹ của adherence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adherence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adherence: sự giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adherence