observance (n) nghĩa tiếng Việt là
sự giữ
observance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan observance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
observance