tuân thủ nghĩa tiếng Anh là
observance
/əbˈzɜːvəns/
(n)
tuân thủ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan observance: tuân thủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
observance