keeping (n) nghĩa tiếng Việt là
Sự giữ
keeping phiên âm IPA là /ˈkiːpɪŋ/
keeping còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của keeping
Nghe phát âm giọng Mỹ của keeping
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của keeping
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan keeping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
keeping