sự gian dối nghĩa tiếng Anh là cheat
/tʃiːt/
sự gian dối còn có các bản dịch khác là
deceit, trickery, swindle, scam, imposture
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cheat: sự gian dối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cheat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự gian dối