imposture nghĩa tiếng Việt là sự gian dối
imposture phiên âm IPA là /ɪmˈpɒstjʊə(r)/
imposture còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imposture
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imposture
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự gian dối