sự giảm nhẹ nghĩa tiếng Đức là Überweisung
sự giảm nhẹ còn có các bản dịch khác là
Milderung, Erleichterung, Remission, Ermüdung, Linderung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Überweisung: sự giảm nhẹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Überweisung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự giảm nhẹ