sự giảm nhẹ nghĩa tiếng Đức là Erleichterung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erleichterung: sự giảm nhẹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erleichterung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự giảm nhẹ