sự giam giữ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Inhaftierung
sự giam giữ còn có các bản dịch khác là
Haft, Einsperrung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Inhaftierung: sự giam giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Inhaftierung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự giam giữ