ein Rückgang (n) nghĩa tiếng Việt là
sự giảm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ein Rückgang
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự giảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ein Rückgang
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ein Rückgang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ein Rückgang