sự ghen tỵ nghĩa tiếng Anh là envy
/ˈɛnvi/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan envy: sự ghen tỵ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
envy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự ghen tỵ