jealousy nghĩa tiếng Việt là Sự ghen tị
jealousy phiên âm IPA là /ˈdʒɛləsi/
jealousy còn có các bản dịch khác là
Ghen ghét, sự ganh tị, ganh tị, sự ghen tuông, ghen tị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jealousy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jealousy