sự đền bù dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là amends
/əˈmɛndz/
sự đền bù còn có các bản dịch khác là
refund, salary, payment, refunding, tempering
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan amends: sự đền bù
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
amends
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự đền bù