Sự đền bù dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là refund
/ˈriː.fʌnd/
Sự đền bù còn có các bản dịch khác là
salary, amends, payment, refunding, tempering
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refund: Sự đền bù
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refund
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự đền bù